Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

dispatch bay

  • 1 Versandlager

    Versandlager n LOGIS dispatch warehouse, dispatch bay
    * * *
    n < Transp> dispatch bay

    Business german-english dictionary > Versandlager

  • 2 Abfertigungsbucht

    Abfertigungsbucht f LOGIS dispatch bay
    * * *
    f < Transp> dispatch bay

    Business german-english dictionary > Abfertigungsbucht

  • 3 Versandlagerraum

    Versandlagerraum m LOGIS dispatch bay
    * * *
    m < Transp> dispatch bay

    Business german-english dictionary > Versandlagerraum

  • 4 versenden

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenden

  • 5 befördern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to cart} chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa - {to convey} chuyên chở, vận chuyển, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to ferry} chuyên chở bằng phà, qua bằng phà, lái ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to route} gửi theo một tuyến đường nhất định - {to send (sent,sent) sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = befördern [zu] {to prefer [to]}+ = befördern [nach] {to shift [to]}+ = befördern (Beruf) {to advance}+ = befördern (im Amt) {to raise}+ = befördern (jemanden) {to promote}+ = rasch befördern {to speed (sped,sped)+ = hastig befördern {to hurry}+ = schnell befördern {to rush; to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befördern

См. также в других словарях:

  • Bay Area News Group — is the largest newspaper publisher in the San Francisco Bay Area and has corporate headquarters based in San Ramon, California with publications offices in San Jose and Walnut Creek, although the Walnut Creek location is scheduled to be closed… …   Wikipedia

  • Zoombezi Bay — Infobox Amusement park name = Zoombezi Bay| location = Powell location2 = Ohio location3 = United States flagicon|USA opening date = May 26, 2008 previous names = Wyandot Lake 1984 to 2006 Gooding Zoo Park 1946 to 1984 area = 22.7 acres season =… …   Wikipedia

  • Gefangenenlager Guantanamo Bay — Lage des Stützpunktes in der Guantánamo Bucht Die Guantanamo Bay Naval Base ist ein Stützpunkt der US Navy auf Kuba. Er liegt im Süden der Guantánamo Bucht, etwa 15 Kilometer südlich der gleichnamigen Stadt Guantánamo. Für den Stützpunkt wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Guantanamo-Bay — Lage des Stützpunktes in der Guantánamo Bucht Die Guantanamo Bay Naval Base ist ein Stützpunkt der US Navy auf Kuba. Er liegt im Süden der Guantánamo Bucht, etwa 15 Kilometer südlich der gleichnamigen Stadt Guantánamo. Für den Stützpunkt wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Guantanamo Bay — Lage des Stützpunktes in der Guantánamo Bucht Die Guantanamo Bay Naval Base ist ein Stützpunkt der US Navy auf Kuba. Er liegt im Süden der Guantánamo Bucht, etwa 15 Kilometer südlich der gleichnamigen Stadt Guantánamo. Für den Stützpunkt wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Guantánamo Bay — Lage des Stützpunktes in der Guantánamo Bucht Die Guantanamo Bay Naval Base ist ein Stützpunkt der US Navy auf Kuba. Er liegt im Süden der Guantánamo Bucht, etwa 15 Kilometer südlich der gleichnamigen Stadt Guantánamo. Für den Stützpunkt wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Michael Benjamin Bay — Michael Bay am Set von Transformers, 2006 Michael Bay (2006) Michael Benjamin Bay (* 17. Februar 1965 in …   Deutsch Wikipedia

  • Battle of Manila Bay — Part of the Spanish American War …   Wikipedia

  • Catalan Bay — ( es. La Caleta) is a small bay and fishing village on the eastern side of Gibraltar, on the far side of the Rock from the main city.EtymologyThe true origin of the name of Catalan Bay is unknown, but a couple of theories exist. The first… …   Wikipedia

  • Tuman bay II — Al Ashraf Tuman bay better known as Tuman bay II succeeded as Sultan of Mamluk Sultanate and the after the defeat of his predecessor Sultan Al Ashraf Qansuh al Ghawri by Ottoman Sultan Selim I at the Battle of Marj Dabiq in 1516 CE. [The… …   Wikipedia

  • The World (Coos Bay) — The World A sample front page of The World Type Daily newspaper Format Broadsheet Owner Lee Enterprises …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»